DANH MỤC CÁC CHUYÊN NGÀNH VÀ TẠP CHÍ KHOA HỌC
ĐƯỢC TÍNH ĐIỂM PHÂN THEO CÁC
HỘI ĐỒNG CHỨC DANH GIÁO SƯ NGÀNH, LIÊN NGÀNH NĂM 2013
18.
HDDCDGS LIÊN NGÀNH SỬ HỌC – KHẢO CỔ HỌC – DÂN TỘC HỌC (COUNCIL FOR PROFESSOR
TITLE FOR HISTORY – ETHNOLOGY – ARCHAEOLOGY)
a) Các
chuyên ngành (Specialization)
18.1. Lịch sử (History)
18.1.1.
Lịch sử Thế giới cổ - trung đại (Ancient and Medieaval World History)
18.1.2.
Lịch sử Thế giới cận đại (Modern World History)
18.1.3.
Lịch sử Thế giới Hiện đại (Contemporary World History)
18.1.4.
Lịch sử Việt Nam
cổ - trung đại (Ancient and Middle Ages History of Vietnam)
18.1.5.
Lịch sử Việt Nam
cận – hiện đại (Modern and Contemporary of Vietnam)
18.1.6.
Lịch sử Đảng Cộng sản Việt Nam
(History of Communiste Party of Vietnam)
18.1.7.
Lịch sử Kinh tế (Economic History)
18.1.8.
Lịch sử Quân sự (Military and War History)
18.1.9.
Lịch sử Nhà nước và pháp luật (History of State and Law)
18.1.10.
Lịch sử Ngoại giao và Quan hệ quốc tế (History of foreign affaire and
International Relations)
18.1.11.
Lý luận và phương pháp nghiên cứu sử học (Theories and Methodology of History)
18.2. Dân tộc học // Nhân học (Ethnology //
Anthropology)
18.2.1.
Nhân học văn hóa (Ethnology // Anthropology)
18.2.2.
Nhân học xã hội (Social Anthropology)
18.2.3.
Nhân học phát triển (Develpoment Anthropology)
18.2.4.
Nhân học ngôn ngữ (Language Anthoropology)
18.3. Khảo cổ học (Archaeology)
18.3.1.
Khảo cổ học Tiền sử (Archaeology of Prehistory)
18.3.2.
Khảo cổ học Sơ sử và Nhà nước sớm (Archaeology of Protohistory and Early State)
18.3.3.
Khảo cổ học lịch sử (Archaeology of History)
18.3.4.
Cổ môi trường và cổ nhân học (Paleo-Environment and Paleo-Anthropology)
b) Danh
mục tạp chí
Số TT
|
Tên tạp chí
|
Chỉ số ISSN
|
Loại
|
Cơ quan xuất bản
|
Điểm công trình
|
1
|
Các tạp chí khoa học
nước ngoài cấp quốc gia và quốc tế viết bằng một trong các thứ tiếng: Anh,
Nga, Pháp, Đức, Trung Quốc, Tây Ban Nha
|
|
T/C
|
|
0 – 2
|
2
|
Báo cáo Khoa học tại
Hội nghị khoa học quốc gia và quốc tế đăng toàn văn trong kỷ yếu
(Proceedings) hội nghị, có phản biện khoa học
|
|
(B/C)
|
Do Hội đồng xác định
|
0 – 1
|
3
|
Dân tộc học
|
0866-7632
|
T/C
|
Viện Dân tộc học
|
0 – 1
|
4
|
Khảo cổ học
|
0866-742
|
T/C
|
Viện Khảo cổ
|
0 – 1
|
5
|
Khoa học
|
0866-8612
|
T/C
|
ĐH Quốc gia Hà Nội
|
0 – 1
|
6
|
Lịch sử Đảng
|
3936-8477
|
T/C
|
Học viện Chính trị
- Hành chính Quốc gia HCM
|
0 – 1
|
7
|
Nghiên cứu Đông Nam Á
|
9868-2739
|
T/C
|
Viện Đông Nam Á
|
0 – 1
|
8
|
Nghiên cứu lịch sử
|
0866-7497
|
T/C
|
Viện Sử học
|
0 – 1
|
9
|
Phát triển Khoa học
và Công nghệ
|
1859-0128
|
T/C
|
ĐH Quốc gia Tp. HCM
|
0 – 1
|
10
|
Vietnam Social Sciences
|
1013-4328
|
T/C
|
Viện Hàn lâm KHXH
Việt Nam
|
0 – 1
|
11
|
Vietnamese Studies
(hoặc Etudes Vietnamiennes)
|
1859-0985
|
T/C
|
NXB Thế giới
|
0 – 1
|
12
|
Khoa học xã hội Việt
Nam
|
1013-4328
|
T/C
|
Viện Hàn lâm KHXH
Việt Nam
|
0 – 1
|
13
|
Nghiên cứu Nhà nước
và Pháp luật
|
0866-7446
|
T/C
|
Viện Nhà nước và
Pháp luật
|
0 – 1
|
14
|
Khoa học xã hội
|
1859-0136
|
T/C
|
Viện Hàn lâm Khoa học
xã hội tại TP.HCM
|
0 – 1
|
15
|
Cộng sản
|
0866-7276
|
T/C
|
Trung ương Đảng Cộng
sản Việt Nam
|
0 – 1
|
16
|
Triết học
|
0866-7632
|
T/C
|
Viện Triết học
|
0 – 0,5
|
17
|
Nghiên cứu Văn học
|
1859-2856
|
T/C
|
Viện Văn học
|
0 – 0,5
|
18
|
Nghiên cứu Kinh tế
|
0866-7489
|
T/C
|
Viện Kinh tế Việt Nam
|
0 – 0,5
|
19
|
Nghiên cứu Kinh tế
và Chính trị thế giới
|
0868-2984
|
T/C
|
Viện Kinh tế và
Chính trị thế giới
|
0 – 0,5
|
20
|
Nghiên cứu tôn giáo
|
1859-0403
|
T/C
|
Viện Nghiên cứu Tôn
giáo
|
0 – 0,5
|
21
|
Châu Mỹ ngày nay
|
0868-3654
|
T/C
|
Viện Nghiên cứu
Châu Mỹ
|
Từ 0
đến 0,5
|
22
|
Hán Nôm
|
8066-8639
|
T/C
|
Viện
Hán – Nôm
|
0 – 0,5
|
23
|
Khoa học
|
0866-3719
|
T/C
|
Trường ĐH Sư phạm
Hà Nội
|
0 – 0,5
|
24
|
Khoa học
|
1859-1388
|
T/C
|
ĐH Huế
|
0 – 0,5
|
25
|
Khoa học
|
1849-2228
|
T/C
|
Trường ĐH Vinh
|
0 – 0,5
|
26
|
Khoa học các trường
đại học
|
0868-3034
|
(T/B)
|
Bộ Giáo dục và Đào
tạo
|
0 – 0,5
|
27
|
Khoa học và công
nghệ
|
1859-2171
|
T/C
|
ĐH Thái Nguyên
|
0 – 0,5
|
28
|
Khoa học xã hội
|
0866-8647
|
(T/T)
|
Viện Thông tin Khoa
học xã hội
|
0 – 0,5
|
29
|
Lịch sử Quân sự
|
0868-7683
|
T/C
|
Viện Lịch sử Quân sự
|
0 – 0,5
|
30
|
Lưu trữ Việt Nam
|
0866-7365
|
T/C
|
Cục Lưu trữ Nhà nước
|
0 – 0,5
|
31
|
Nghiên cứu Trung Quốc
|
0868-3670
|
T/C
|
Viện Nghiên cứu
Trung Quốc
|
0 – 0,5
|
32
|
Nghiên cứu Lý luận
chính trị
|
0868-2771
|
T/C
|
Học viện Chính trị
- Hành chính Quốc gia HCM
|
0 – 0,5
|
33
|
Nghiên cứu Châu Âu
|
0868-3581
|
T/C
|
Viện Nghiên cứu
Châu Âu
|
0 – 0,5
|
34
|
Nghiên cứu Nhật Bản
& Đông Bắc Á (tên cũ: Nghiên cứu Nhật Bản)
|
0868-3646
|
T/C
|
Viện Hàn lâm KHXH
Việt Nam
|
0 – 0,5
|
35
|
Nghiên cứu quốc tế
|
1859-0608
|
T/C
|
Học viện Quan hệ quốc
tế
|
0 – 0,5
|
36
|
Quản lý nhà nước
|
0868-2828
|
T/C
|
Học viện Hành chính
Quốc gia
|
0 – 0,5
|
37
|
Văn hóa nghệ thuật
|
0866-8655
|
T/C
|
Bộ Văn hóa – Thể
thao và Du lịch
|
0 – 0,5
|
38
|
Ngôn ngữ
|
0866-7519
|
T/C
|
Viện Ngôn ngữ
|
0 – 0,5
|
39
|
Khoa học xã hội miền
Trung
|
1859-2635
|
T/C
|
Viện phát triển bền
vững vùng Trung bộ
|
0 – 0,5
|
40
|
Nghiên cứu phát triển
bền vững
|
1859-0136
|
T/C
|
Viện nghiên cứu môi
trường và phát triển bền vững
|
0 – 0,5
|
41
|
Nghiên cứu con người
|
0328-1557
|
T/C
|
Viện nghiên cứu con
người
|
0 – 0,5
|
42
|
Khoa học và Công
nghệ
|
1859-1531
|
T/C
|
Đại học Đà Nẵng
|
0 – 0,25
|